Có 2 kết quả:
消費品 xiāo fèi pǐn ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄆㄧㄣˇ • 消费品 xiāo fèi pǐn ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
consumer goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
consumer goods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0